--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khác chi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khác chi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khác chi
+
như khác gì
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
khác chi
:
như khác gì
+
elliptic leaf
:
lá đơn có hình dạng như một ellipse
+
khép
:
to close; to shutkhép cửato close the door to sentence; to condemnbị khép án tử hìnhto be sentenced to death
+
khải ca
:
Triumphal hymn, paean
+
workaday
:
thường ngàyworkaday clothes quần áo thường ngày, quần áo mặc đi làm